VIETNAMESE
trở nên vô cùng vui sướng hạnh phúc
vui mừng tột độ
ENGLISH
feel ecstatic
/fiːl ɛkˈstætɪk/
be overjoyed
“Trở nên vô cùng vui sướng hạnh phúc” là đạt đến trạng thái cảm xúc vui vẻ cao độ.
Ví dụ
1.
Người hâm mộ trở nên vô cùng vui sướng hạnh phúc sau chiến thắng của đội họ.
The fans feel ecstatic after their team's victory.
2.
Cô ấy trở nên vô cùng vui sướng hạnh phúc khi trúng xổ số.
She felt ecstatic when she won the lottery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feel ecstatic nhé!
Overjoyed – Vui sướng tột cùng
Phân biệt:
Overjoyed nhấn mạnh cảm xúc hạnh phúc mãnh liệt, gần giống “Feel ecstatic.”
Ví dụ:
She was overjoyed to hear the good news.
(Cô ấy vui sướng tột cùng khi nghe tin tốt.)
Elated – Phấn chấn
Phân biệt:
Elated nhấn mạnh trạng thái phấn khích và vui vẻ kéo dài, gần giống “Feel ecstatic.”
Ví dụ:
He felt elated after winning the competition.
(Anh ấy cảm thấy phấn chấn sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Thrilled – Hào hứng
Phân biệt:
Thrilled thường được dùng để diễn tả cảm xúc phấn khởi mạnh mẽ, gần giống “Feel ecstatic.”
Ví dụ:
She was thrilled to meet her favorite actor.
(Cô ấy hào hứng khi gặp diễn viên yêu thích.)
Euphoric – Cực kỳ hưng phấn
Phân biệt:
Euphoric nhấn mạnh trạng thái vui mừng cao độ, thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng.
Ví dụ:
The team felt euphoric after their hard-earned victory.
(Đội cảm thấy cực kỳ hưng phấn sau chiến thắng vất vả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết