VIETNAMESE

trên xe lửa

trên tàu hỏa

word

ENGLISH

on the train

  
PHRASE

/ɒn ðə treɪn/

aboard

“Trên xe lửa” là đang ở trong một chuyến tàu hỏa.

Ví dụ

1.

Cô ấy đọc sách trên xe lửa.

She read a book on the train.

2.

Hành khách ngồi thoải mái trên xe lửa.

The passengers were seated comfortably on the train.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On the train nhé! check Aboard the train – Ở trên tàu Phân biệt: Aboard the train đồng nghĩa hoàn toàn với On the train, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: Passengers are now aboard the train for departure. (Hành khách hiện đã lên tàu để khởi hành.) check Onboard – Ở trên tàu hoặc phương tiện Phân biệt: Onboard mang tính hiện đại và thông dụng hơn, áp dụng cho nhiều phương tiện, không chỉ tàu. Ví dụ: There is free Wi-Fi onboard the train. (Có Wi-Fi miễn phí trên tàu.) check In the carriage – Trong toa tàu Phân biệt: In the carriage chỉ rõ vị trí bên trong toa tàu, khác với nghĩa rộng của On the train. Ví dụ: The passengers settled comfortably in the carriage. (Hành khách ngồi thoải mái trong toa tàu.) check Travelling by train – Đi bằng tàu Phân biệt: Travelling by train nhấn mạnh phương thức di chuyển, không cụ thể như On the train. Ví dụ: Travelling by train is both convenient and scenic. (Đi bằng tàu vừa tiện lợi vừa ngắm cảnh đẹp.)