VIETNAMESE
dễ bị ảnh hưởng
dễ bị tác động
ENGLISH
Susceptible
/səˈsɛptəbl/
vulnerable, prone
“Dễ bị ảnh hưởng” là trạng thái dễ tiếp nhận hoặc bị tác động bởi yếu tố bên ngoài.
Ví dụ
1.
Anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi cảm lạnh vào mùa đông.
He is susceptible to colds during winter.
2.
Cây non dễ bị ảnh hưởng bởi sương giá.
Young plants are more susceptible to frost damage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Susceptible nhé!
Vulnerable – Dễ bị tổn thương
Phân biệt:
Vulnerable thường chỉ sự dễ bị tổn thương hoặc tác động, đặc biệt trong tình huống tiêu cực.
Ví dụ:
Children are vulnerable to infections if not properly vaccinated.
(Trẻ em dễ bị tổn thương trước các bệnh nhiễm trùng nếu không được tiêm chủng đúng cách.)
Receptive – Dễ tiếp nhận, dễ chấp nhận
Phân biệt:
Receptive nhấn mạnh tính cởi mở trong việc tiếp nhận thông tin hoặc ý kiến mới.
Ví dụ:
She’s very receptive to new ideas and suggestions.
(Cô ấy rất dễ tiếp nhận các ý tưởng và gợi ý mới.)
Inclined – Có xu hướng dễ chịu tác động
Phân biệt:
Inclined thường ám chỉ thiên hướng tự nhiên hoặc sẵn lòng tiếp nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
He is inclined to believe in conspiracy theories.
(Anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi các thuyết âm mưu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết