VIETNAMESE

trở mặt

đổi ý, lật mặt

word

ENGLISH

betray

  
VERB

/bɪˈtreɪ/

double-cross

“Trở mặt” là thay đổi thái độ hoặc ý kiến một cách đột ngột, thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ

1.

Anh ấy trở mặt với bạn vì tiền.

He betrayed his friend for money.

2.

Nhân vật trong vở kịch đột ngột trở mặt với đồng minh.

The character in the play suddenly betrayed his allies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Betray nhé! check Deceive – Lừa dối Phân biệt: Deceive tập trung vào hành động lừa gạt, thường mang ý nghĩa tinh vi hơn “Betray.” Ví dụ: She deceived him into signing the contract. (Cô ấy đã lừa anh ấy ký hợp đồng.) check Backstab – Đâm sau lưng Phân biệt: Backstab nhấn mạnh sự phản bội âm thầm, mang ý nghĩa cá nhân và tiêu cực hơn “Betray.” Ví dụ: He felt betrayed when his best friend backstabbed him. (Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn thân đâm sau lưng.) check Turn against – Quay lưng lại Phân biệt: Turn against nhấn mạnh sự thay đổi thái độ hoặc lòng trung thành, gần giống “Betray.” Ví dụ: They turned against him when he needed their support. (Họ quay lưng lại với anh ấy khi anh ấy cần sự ủng hộ của họ.) check Double-cross – Phản bội Phân biệt: Double-cross thường ám chỉ hành động phản bội có chủ ý, tương tự “Betray.” Ví dụ: He was double-crossed by his business partner. (Anh ấy bị đối tác kinh doanh phản bội.)