VIETNAMESE

trội

vượt trội, nổi bật

word

ENGLISH

stand out

  
VERB

/stænd aʊt/

excel

“Trội” là nổi bật hơn so với những thứ khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy trội hơn trong lĩnh vực của mình nhờ sự sáng tạo.

She stands out in her field for her creativity.

2.

Thành tích của anh ấy trội hơn so với đồng nghiệp.

His achievements stand out among his peers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stand out nhé! check Be noticeable – Dễ nhận thấy Phân biệt: Be noticeable nhấn mạnh khả năng thu hút sự chú ý, gần giống “Stand out.” Ví dụ: Her bright red dress made her noticeable in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực khiến cô ấy dễ nhận ra giữa đám đông.) check Excel – Nổi trội Phân biệt: Excel nhấn mạnh sự vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể, gần giống “Stand out.” Ví dụ: She excels in mathematics and physics. (Cô ấy nổi trội trong môn toán và vật lý.) check Be distinctive – Khác biệt Phân biệt: Be distinctive nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt, gần giống “Stand out.” Ví dụ: His artwork is distinctive for its vibrant colors. (Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy nổi bật nhờ màu sắc sống động.) check Catch the eye – Thu hút ánh nhìn Phân biệt: Catch the eye nhấn mạnh khả năng thu hút sự chú ý bằng hình ảnh hoặc cách xuất hiện, gần giống “Stand out.” Ví dụ: The ad was designed to catch the eye of potential customers. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút ánh nhìn của khách hàng tiềm năng.)