VIETNAMESE

có tính phí

có phí

word

ENGLISH

Fee-based

  
ADJ

/fiː beɪst/

chargeable, payable

“Có tính phí” là trạng thái cần trả tiền hoặc phí để sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Dịch vụ này có tính phí.

The service is fee-based.

2.

Truy cập có tính phí được cung cấp trực tuyến.

Fee-based access is available online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fee-based nhé! Pay-per-use – Trả tiền theo sử dụng Phân biệt: Pay-per-use tập trung vào mô hình thu phí dựa trên số lần hoặc mức độ sử dụng, gần giống với Fee-based nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: The software operates on a pay-per-use model for flexibility. (Phần mềm hoạt động theo mô hình trả tiền theo sử dụng để tăng tính linh hoạt.) Subscription-based – Dựa trên đăng ký Phân biệt: Subscription-based nhấn mạnh vào việc trả phí định kỳ để sử dụng dịch vụ, khác với tính phí từng lần của Fee-based. Ví dụ: The subscription-based platform offers unlimited access to its library. (Nền tảng dựa trên đăng ký cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào thư viện của nó.) Chargeable – Có thể tính phí Phân biệt: Chargeable mô tả trạng thái hoặc điều kiện có thể áp dụng phí, mang sắc thái rộng hơn Fee-based. Ví dụ: Additional services are chargeable at a discounted rate. (Các dịch vụ bổ sung được tính phí với mức giá ưu đãi.)