VIETNAMESE

đục nước

nước đục, nước lẫn bẩn

word

ENGLISH

Turbid

  
ADJ

/ˈtɜːrbɪd/

Cloudy, unclear

Đục nước là trạng thái nước không trong, chứa nhiều cặn bẩn hoặc tạp chất.

Ví dụ

1.

Dòng sông trở nên đục nước sau cơn mưa lớn.

The river appeared turbid after the heavy rain.

2.

Điều kiện đục nước cho thấy ô nhiễm.

Turbid conditions indicate pollution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của turbid nhé! check Muddy – Đầy bùn, nước đục Phân biệt: Muddy mô tả nước chứa nhiều bùn đất hoặc chất bẩn làm giảm độ trong suốt. Ví dụ: The lake became muddy after the storm. (Hồ trở nên đục nước sau cơn bão.) check Murky – Mờ đục Phân biệt: Murky nhấn mạnh vào tình trạng ánh sáng không thể xuyên qua do nước chứa nhiều tạp chất. Ví dụ: The murky water made it impossible to see the bottom. (Nước mờ đục khiến không thể nhìn thấy đáy.) check Opaque – Không trong suốt Phân biệt: Opaque chỉ trạng thái không thể nhìn xuyên qua, thường do nước chứa nhiều hạt lơ lửng. Ví dụ: The opaque river was difficult to navigate. (Con sông không trong suốt rất khó để đi lại.)