VIETNAMESE

được hưởng đặc quyền

có đặc quyền

word

ENGLISH

to be privileged

  
VERB

/tuː biː ˈprɪvɪlɪdʒd/

advantaged

“Được hưởng đặc quyền” là trạng thái được nhận quyền lợi vượt mức bình thường.

Ví dụ

1.

Cô ấy được hưởng đặc quyền truy cập đặc biệt.

She is to be privileged with special access.

2.

Anh ấy được hưởng đặc quyền truy cập sách hiếm.

He was to be privileged to access rare books.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Privileged nhé! check To Be Favored – Được ưu ái Phân biệt: To Be Favored giống To Be Privileged, nhưng thường nhấn mạnh vào sự ưu tiên đặc biệt từ người khác. Ví dụ: He was favored by the management due to his dedication. (Anh ấy được ban quản lý ưu ái vì sự tận tâm của mình.) check To Be Honored – Được vinh danh Phân biệt: To Be Honored đồng nghĩa với To Be Privileged, nhưng thường mang ý nghĩa được tôn vinh vì thành tích hoặc đóng góp. Ví dụ: She was honored for her contributions to the community. (Cô ấy được vinh danh vì những đóng góp cho cộng đồng.) check To Be Distinguished – Được đặc biệt công nhận Phân biệt: To Be Distinguished tương tự To Be Privileged, nhưng thường nhấn mạnh vào sự vượt trội hoặc xuất sắc. Ví dụ: He is distinguished for his groundbreaking research. (Anh ấy được công nhận đặc biệt vì nghiên cứu đột phá của mình.) check To Be Endowed – Được ban phát Phân biệt: To Be Endowed giống To Be Privileged, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhận được món quà hoặc phẩm chất từ tự nhiên. Ví dụ: She is endowed with exceptional artistic talent. (Cô ấy được ban tặng tài năng nghệ thuật xuất chúng.)