VIETNAMESE
chút xíu
nhỏ xíu
ENGLISH
Tiny
/ˈtaɪni/
minute, slight
“Chút xíu” là một lượng rất nhỏ, rất ít.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà có một khu vườn chút xíu.
The house has a tiny garden.
2.
Cô ấy đổ một chút xíu sữa.
She poured a tiny amount of milk.
Ghi chú
Chút xíu là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ chút xíu nhé!
Nghĩa 1: Một khoảng thời gian rất ngắn.
Tiếng Anh: Brief moment
Ví dụ:
Wait for a brief moment and I’ll be back.
(Chờ chút xíu nữa, tôi sẽ quay lại ngay.)
Nghĩa 2: Sự nhấn mạnh vào tính nhỏ bé, đáng yêu (thường dùng trong giao tiếp hàng ngày).
Tiếng Anh: Wee bit
Ví dụ:
The baby is just a wee bit heavy.
(Em bé này chỉ nặng chút xíu thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết