VIETNAMESE
dễ té ngã
dễ vấp ngã
ENGLISH
Prone to fall
/proʊn tə fɔːl/
Susceptible to tripping
Dễ té ngã là trạng thái mất thăng bằng dễ dàng và bị ngã.
Ví dụ
1.
Người cao tuổi dễ té ngã trên bề mặt không bằng phẳng.
The elderly are prone to fall on uneven surfaces.
2.
Trẻ em thường dễ té ngã khi chạy.
Children are often prone to fall while running.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prone to fall nhé!
Unsteady – Không vững, dễ mất thăng bằng
Phân biệt:
Unsteady thường miêu tả trạng thái không ổn định về tư thế hoặc thăng bằng, dễ dẫn đến ngã.
Ví dụ:
He felt unsteady on his feet after standing for too long.
(Anh ấy cảm thấy không vững trên đôi chân của mình sau khi đứng quá lâu.)
Wobbly – Lảo đảo, dễ lung lay
Phân biệt:
Wobbly ám chỉ chuyển động lảo đảo, không vững chắc, đặc biệt khi sắp ngã.
Ví dụ:
The child’s first steps were wobbly but adorable.
(Những bước đi đầu tiên của đứa trẻ lảo đảo nhưng rất đáng yêu.)
Insecure – Không an toàn, dễ té ngã
Phân biệt:
Insecure thường dùng để mô tả bề mặt hoặc nền không vững, dễ gây mất thăng bằng.
Ví dụ:
The ladder felt insecure and prone to fall over.
(Chiếc thang cảm thấy không an toàn và dễ té ngã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết