VIETNAMESE

trồi ra

ló ra, bật ra

word

ENGLISH

pop out

  
VERB

/pɒp aʊt/

appear suddenly

“Trồi ra” là xuất hiện đột ngột hoặc nhô lên từ một nơi ẩn giấu.

Ví dụ

1.

Con thỏ trồi ra khỏi hang.

The rabbit popped out of its burrow.

2.

Một chiếc cúc áo trồi ra khỏi áo của anh ấy.

A button popped out of his shirt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pop out nhé! check Emerge – Xuất hiện Phân biệt: Emerge nhấn mạnh sự xuất hiện từ một nơi bị ẩn giấu, gần giống Pop out. Ví dụ: The turtle emerged from its shell. (Con rùa trồi ra khỏi mai của nó.) check Spring out – Nhảy ra Phân biệt: Spring out nhấn mạnh sự xuất hiện nhanh chóng và bất ngờ, gần giống Pop out. Ví dụ: The rabbit sprang out from behind the bush. (Con thỏ nhảy ra từ sau bụi cây.) check Stick out – Nhô ra Phân biệt: Stick out nhấn mạnh trạng thái thò ra hoặc lộ rõ, không bất ngờ như Pop out. Ví dụ: The branch stuck out from the tree trunk. (Cành cây nhô ra khỏi thân cây.) check Jump out – Nhảy ra ngoài Phân biệt: Jump out nhấn mạnh sự di chuyển đột ngột, thường rõ ràng hơn Pop out. Ví dụ: The cat jumped out of the cupboard. (Con mèo nhảy ra khỏi tủ.)