VIETNAMESE
điểm nóng
điểm xung đột, khu vực nhạy cảm
ENGLISH
Hotspot
/ˈhɒtspɒt/
Critical zone, flashpoint
Điểm nóng là khu vực hoặc vấn đề có tính cấp bách hoặc tranh cãi cao.
Ví dụ
1.
Khu vực này đã trở thành một điểm nóng chính trị.
The region has become a political hotspot.
2.
Điểm nóng thường cần được chú ý ngay lập tức.
Hotspots often require immediate attention.
Ghi chú
Hotspot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hotspot nhé! Nghĩa 1 - Điểm phát Wi-Fi, nơi cung cấp kết nối internet không dây. Ví dụ: You can connect to the internet using the café's free hotspot. (Bạn có thể kết nối internet bằng điểm phát Wi-Fi miễn phí của quán cà phê.) Nghĩa 2 - Khu vực thu hút đông người hoặc sự chú ý, thường là điểm du lịch hoặc giải trí. Ví dụ: This beach is a popular hotspot for tourists. (Bãi biển này là điểm nóng thu hút khách du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết