VIETNAMESE
dễ bể
dễ vỡ
ENGLISH
Fragile
/ˈfræʤaɪl/
brittle, breakable
“Dễ bể” là trạng thái dễ bị vỡ hoặc hỏng khi va chạm hoặc tác động mạnh.
Ví dụ
1.
Chiếc bình rất dễ bể và cần được xử lý cẩn thận.
The vase is extremely fragile and needs careful handling.
2.
Các vật dễ bể nên được đóng gói an toàn để vận chuyển.
Fragile items should be packed securely for transport.
Ghi chú
Fragile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fragile nhé!
Nghĩa 1 - Yếu đuối, dễ bị tổn thương (về cảm xúc).
Ví dụ:
After the breakup, she was emotionally fragile.
(Sau cuộc chia tay, cô ấy trở nên yếu đuối về mặt cảm xúc.)
Nghĩa 2 - Không ổn định hoặc mong manh (về tình huống hoặc môi trường).
Ví dụ:
The peace agreement remains fragile and could collapse at any moment.
(Thỏa thuận hòa bình vẫn còn mong manh và có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết