VIETNAMESE
sự không tồn tại
không có, không tồn tại
ENGLISH
Nonexistence
/ˌnɒnɪɡˈzɪstəns/
Absence, nullity
Sự không tồn tại là trạng thái không hiện hữu hoặc không có thực.
Ví dụ
1.
Sự không tồn tại của bằng chứng làm suy yếu vụ kiện.
The nonexistence of evidence weakened the case.
2.
Sự không tồn tại gây khó khăn trong việc chứng minh giả thuyết.
Nonexistence poses challenges in proving hypotheses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nonexistence nhé!
Absence – Sự vắng mặt
Phân biệt:
Absence chỉ sự không hiện diện hoặc không có ở một nơi cụ thể.
Ví dụ:
The absence of evidence made it hard to convict the suspect.
(Sự thiếu bằng chứng khiến khó kết tội nghi phạm.)
Void – Sự trống rỗng
Phân biệt:
Void nhấn mạnh trạng thái hoàn toàn trống không hoặc không tồn tại.
Ví dụ:
The void in his heart after her departure was immeasurable.
(Sự trống rỗng trong trái tim anh sau khi cô ấy ra đi là không thể đo lường.)
Lack – Sự thiếu vắng
Phân biệt:
Lack chỉ trạng thái không có đủ hoặc hoàn toàn không có thứ gì cần thiết.
Ví dụ:
The lack of proper infrastructure hindered development in the region.
(Sự thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp đã cản trở sự phát triển trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết