VIETNAMESE
đội quần
xấu hổ, thất bại nghiêm trọng
ENGLISH
Eat humble pie
/iːt ˈhʌmbl paɪ/
Be humiliated, embarrassed
Đội quần là cách nói đùa, chỉ trạng thái xấu hổ hoặc thất bại nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy phải đội quần sau khi thua cược.
He had to eat humble pie after losing the bet.
2.
Thua trận khiến anh ấy đội quần
Losing the game made him eat humble pie.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eat humble pie nhé!
Swallow one’s pride – Nuốt tự ái
Phân biệt:
Swallow one’s pride chỉ việc chấp nhận sai lầm hoặc thất bại một cách miễn cưỡng.
Ví dụ:
He had to swallow his pride and apologize for his mistake.
(Anh ấy phải nuốt tự ái và xin lỗi vì sai lầm của mình.)
Admit defeat – Thừa nhận thất bại
Phân biệt:
Admit defeat nhấn mạnh việc công khai chấp nhận mình đã thất bại.
Ví dụ:
The politician finally admitted defeat after losing the election.
(Chính trị gia cuối cùng đã thừa nhận thất bại sau khi thua cuộc bầu cử.)
Face humiliation – Đối mặt với sự xấu hổ
Phân biệt:
Face humiliation ám chỉ việc chấp nhận hoặc chịu đựng sự nhục nhã sau một sai lầm hoặc thất bại.
Ví dụ:
He had to face humiliation after his controversial remarks.
(Anh ấy phải đối mặt với sự nhục nhã sau những phát ngôn gây tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết