VIETNAMESE

đồng loạt

cùng lúc, đồng thời

word

ENGLISH

Simultaneously

  
ADV

/ˌsaɪməlˈteɪniəsli/

At once, concurrently

Đồng loạt là trạng thái hoặc hành động được thực hiện cùng lúc bởi nhiều người.

Ví dụ

1.

Các học sinh trả lời đồng loạt.

The students answered simultaneously.

2.

Các dự án khởi động đồng loạt khó quản lý hơn.

Simultaneously launched projects are harder to manage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simultaneously nhé! check At the same time – Cùng lúc Phân biệt: At the same time chỉ hành động hoặc sự việc xảy ra đồng thời. Ví dụ: The fireworks lit up the sky at the same time. (Pháo hoa thắp sáng bầu trời cùng lúc.) check Concurrently – Đồng thời Phân biệt: Concurrently nhấn mạnh việc hai hoặc nhiều hành động xảy ra song song. Ví dụ: The two projects are being developed concurrently. (Hai dự án đang được phát triển đồng thời.) check Synchronously – Đồng bộ Phân biệt: Synchronously thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc kỹ thuật để chỉ hành động diễn ra một cách đồng bộ. Ví dụ: The devices were updated synchronously to ensure compatibility. (Các thiết bị được cập nhật đồng bộ để đảm bảo tương thích.)