VIETNAMESE

chỏng gọng

giang rộng

word

ENGLISH

Splayed

  
ADJ

/spleɪd/

sprawled

“Chỏng gọng” là trạng thái ngã ngửa, tay chân giơ lên cao một cách lộn xộn, không kiểm soát.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ nằm chỏng gọng trên sàn cười lớn.

The child lay splayed on the floor laughing.

2.

Chiếc ghế đổ khiến anh ngã chỏng gọ

The chair fell, leaving him splayed out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Splayed nhé! check Sprawled – Nằm dài ra, dang rộng Phân biệt: Sprawled mô tả tư thế nằm hoặc ngồi dang tay chân ra một cách lộn xộn, thường giống trạng thái ngã của splayed. Ví dụ: He sprawled across the couch after a long day at work. (Anh ấy nằm dài trên ghế sofa sau một ngày làm việc mệt mỏi.) check Flung – Vung ra, giơ ra Phân biệt: Flung mô tả sự vung hoặc giơ tay chân ra không kiểm soát, gần giống splayed nhưng nhấn mạnh vào hành động hơn. Ví dụ: The child flung his arms and legs in all directions as he fell. (Đứa trẻ vung tay chân ra mọi hướng khi ngã.) check Outstretched – Duỗi thẳng Phân biệt: Outstretched nhấn mạnh vào sự duỗi dài của tay chân, không nhất thiết phải lộn xộn hoặc không kiểm soát như splayed. Ví dụ: Her outstretched arms reached for the book on the shelf. (Cô ấy duỗi thẳng tay để với lấy cuốn sách trên kệ.)