VIETNAMESE

đủ mặt

đủ thành viên, đông đủ

word

ENGLISH

Full attendance

  
NOUN

/fʊl əˈtɛndəns/

Complete presence

Đủ mặt là trạng thái có sự hiện diện đầy đủ của tất cả các thành viên.

Ví dụ

1.

Cuộc họp đủ mặt tất cả các thành viên đội.

The meeting had full attendance from the team.

2.

Đủ mặt đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Full attendance ensures effective communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Full attendance nhé! check Complete attendance – Sự tham dự đầy đủ Phân biệt: Complete attendance ám chỉ tất cả các thành viên đều có mặt mà không thiếu ai. Ví dụ: The meeting had complete attendance from all team members. (Cuộc họp có sự tham dự đầy đủ từ tất cả các thành viên trong nhóm.) check Present in full – Có mặt đầy đủ Phân biệt: Present in full nhấn mạnh trạng thái tất cả mọi người đều xuất hiện đúng thời điểm. Ví dụ: The audience was present in full for the opening ceremony. (Khán giả có mặt đầy đủ trong buổi lễ khai mạc.) check All accounted for – Đủ mặt Phân biệt: All accounted for thường được dùng để xác nhận không có sự vắng mặt. Ví dụ: At the roll call, everyone was all accounted for. (Trong buổi điểm danh, mọi người đều có mặt đầy đủ.)