VIETNAMESE
có đốm
có đốm
ENGLISH
Spotted
/ˈspɒtɪd/
speckled, dotted
“Có đốm” là trạng thái xuất hiện các dấu hoặc vết nhỏ khác màu.
Ví dụ
1.
Chiếc váy có họa tiết đốm.
The dress has a spotted pattern.
2.
Con mèo có đốm thật dễ thương.
The spotted cat is adorable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spotted nhé!
Speckled – Lấm tấm
Phân biệt:
Speckled nhấn mạnh vào các đốm nhỏ xuất hiện dày đặc trên bề mặt, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn spotted.
Ví dụ:
The speckled egg had a unique and beautiful pattern.
(Quả trứng lấm tấm có họa tiết độc đáo và đẹp mắt.)
Dappled – Lốm đốm
Phân biệt:
Dappled thường mô tả các đốm sáng tối xen kẽ nhau trên bề mặt, mang sắc thái tự nhiên hơn spotted.
Ví dụ:
The dappled sunlight filtered through the tree leaves.
(Ánh sáng lốm đốm xuyên qua những tán lá cây.)
Freckled – Có tàn nhang hoặc đốm nhỏ
Phân biệt:
Freckled tập trung vào các đốm nhỏ trên da hoặc vật thể, thường gắn liền với mô tả con người hoặc sinh vật.
Ví dụ:
Her freckled face gave her a charming and unique appearance.
(Khuôn mặt lấm tấm tàn nhang của cô ấy mang lại vẻ quyến rũ và độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết