VIETNAMESE

trinh bạch

trong trắng, tinh khiết

word

ENGLISH

purity

  
NOUN

/ˈpjʊrɪti/

innocence

“Trinh bạch” là sự trong trắng, không bị vấy bẩn hoặc làm mất giá trị.

Ví dụ

1.

Lời nói của cô ấy mang sự trinh bạch của tâm hồn.

Her words carried the purity of her soul.

2.

Bức tranh biểu tượng cho trinh bạch và đức hạnh.

The painting symbolizes purity and virtue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Purity nhé! Innocence – Sự trong sáng Phân biệt: Innocence nhấn mạnh trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cái xấu hoặc tội lỗi, gần giống Purity. Ví dụ: The innocence of a child is truly precious. (Sự trong sáng của một đứa trẻ thực sự quý giá.) Chastity – Trinh tiết Phân biệt: Chastity tập trung vào sự trong trắng về mặt đạo đức hoặc tình cảm, gần giống Purity. Ví dụ: She vowed to live a life of chastity and dedication. (Cô ấy thề sống một cuộc đời trong trắng và cống hiến.) Cleanliness – Sự sạch sẽ Phân biệt: Cleanliness thường dùng để chỉ trạng thái sạch về mặt vật lý, khác với ý nghĩa đạo đức của Purity. Ví dụ: Cleanliness is essential in maintaining good health. (Sự sạch sẽ là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) Virtue – Đức hạnh Phân biệt: Virtue nhấn mạnh phẩm chất đạo đức tốt đẹp, gần giống Purity nhưng mang sắc thái về đạo đức nhiều hơn. Ví dụ: Honesty is considered a great virtue. (Sự trung thực được coi là một đức hạnh lớn.)