VIETNAMESE
dùng chung
sử dụng chung, chia sẻ
ENGLISH
Shared
/ʃeəd/
Common, communal
Dùng chung là trạng thái nhiều người cùng sử dụng một vật hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Học sinh dùng chung sách giáo khoa cho dự án.
The students used a shared textbook for the project.
2.
Văn phòng cung cấp không gian làm việc dùng chung.
The office provides a shared workspace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shared nhé!
Mutual – Chung
Phân biệt:
Mutual giống Shared, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mối quan hệ hoặc cảm xúc cùng có giữa hai bên.
Ví dụ:
They have mutual respect for each other’s work.
(Họ có sự tôn trọng lẫn nhau đối với công việc của nhau.)
Joint – Chung, phối hợp
Phân biệt:
Joint đồng nghĩa với Shared, nhưng thường dùng để chỉ các hoạt động hoặc sở hữu chung.
Ví dụ:
They signed a joint agreement to develop the project.
(Họ đã ký một thỏa thuận chung để phát triển dự án.)
Collaborative – Hợp tác
Phân biệt:
Collaborative tương tự Shared, nhưng thường nhấn mạnh vào quá trình làm việc cùng nhau.
Ví dụ:
The team’s success was the result of a collaborative effort.
(Thành công của đội là kết quả của nỗ lực hợp tác.)
Common – Phổ biến, chung
Phân biệt:
Common giống Shared, nhưng thường chỉ điều gì đó thuộc về tất cả mọi người hoặc nhóm.
Ví dụ:
The park is a common area for everyone in the community.
(Công viên là khu vực chung cho mọi người trong cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết