VIETNAMESE
chống chếnh
hoang vắng
ENGLISH
Barren
/ˈbærən/
desolate
“Chống chếnh” là trạng thái trống trải vì thiếu sự che chắn hoặc thiếu hẳn những thứ cần có bên trong, tạo cảm giác hoang vắng.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà trông chống chếnh như bị bỏ hoang.
The house looked barren and abandoned.
2.
Căn phòng chống chếnh vang lên sự trống rỗng.
The barren room echoed with emptiness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Barren nhé! Desolate – Hoang vắng Phân biệt: Desolate mô tả trạng thái vắng vẻ, cô đơn hoặc không có sự sống, mang sắc thái mạnh hơn barren. Ví dụ: The desolate landscape stretched out as far as the eye could see. (Cảnh quan hoang vắng trải dài xa tận tầm mắt.) Empty – Trống rỗng Phân biệt: Empty mô tả sự thiếu vắng hoặc không có gì bên trong, mang tính trực tiếp hơn barren, thường dùng cho không gian hoặc vật chứa. Ví dụ: The empty room felt lifeless without furniture. (Căn phòng trống rỗng cảm giác không có sự sống khi thiếu đồ nội thất.) Bleak – Trống trải, lạnh lẽo Phân biệt: Bleak nhấn mạnh vào cảm giác buồn bã hoặc không hy vọng, thường dùng để mô tả không gian hoặc hoàn cảnh. Ví dụ: The bleak weather matched her somber mood. (Thời tiết lạnh lẽo phù hợp với tâm trạng ảm đạm của cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết