VIETNAMESE
đem lại lợi ích
có ích, mang lại lợi ích
ENGLISH
Beneficial
/ˌbɛnɪˈfɪʃəl/
Advantageous, helpful
Đem lại lợi ích là hành động mang lại kết quả tích cực hoặc giá trị.
Ví dụ
1.
Tập thể dục đem lại lợi ích cho sức khỏe.
Exercise is beneficial for health.
2.
Dự án này đem lại lợi ích cho cộng đồng.
This project is beneficial to the community.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beneficial nhé!
Advantageous – Có lợi, mang lại lợi ích lớn
Phân biệt:
Advantageous nhấn mạnh điều kiện hoặc kết quả thuận lợi vượt trội.
Ví dụ:
The new partnership proved advantageous for both companies.
(Sự hợp tác mới đã mang lại lợi ích lớn cho cả hai công ty.)
Helpful – Hữu ích, mang lại sự trợ giúp
Phân biệt:
Helpful thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể khi điều gì đó mang lại sự hỗ trợ trực tiếp.
Ví dụ:
Regular exercise is helpful for maintaining good health.
(Tập thể dục thường xuyên rất hữu ích để duy trì sức khỏe tốt.)
Profitable – Sinh lợi, mang lại giá trị tài chính
Phân biệt:
Profitable thường dùng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh, ám chỉ việc đem lại lợi nhuận.
Ví dụ:
The investment turned out to be highly profitable.
(Khoản đầu tư hóa ra rất sinh lợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết