VIETNAMESE

đỏ chói

đỏ rực, chói lọi

word

ENGLISH

Bright red

  
ADJ

/braɪt rɛd/

Vivid red, glaring red

Đỏ chói là trạng thái màu đỏ sáng rực, gây chú ý mạnh.

Ví dụ

1.

Chiếc xe được sơn đỏ chói để nổi bật.

The car was painted in bright red to stand out.

2.

Màu đỏ chói thu hút sự chú ý.

Bright red colors attract attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bright red nhé! check Scarlet – Đỏ tươi Phân biệt: Scarlet là sắc đỏ tươi sáng, thu hút và nổi bật, thường gợi cảm giác rực rỡ. Ví dụ: The car’s scarlet paint caught everyone’s attention. (Lớp sơn đỏ tươi của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.) check Radiant red – Đỏ rực rỡ Phân biệt: Radiant red nhấn mạnh màu đỏ phát sáng hoặc lấp lánh, thường mang lại cảm giác mạnh mẽ. Ví dụ: The radiant red sunset painted the sky beautifully. (Hoàng hôn đỏ rực rỡ đã tô điểm bầu trời một cách đẹp đẽ.) check Flaming red – Đỏ rực lửa Phân biệt: Flaming red ám chỉ màu đỏ mạnh mẽ và sáng rực, gợi cảm giác nóng bỏng hoặc mãnh liệt. Ví dụ: Her flaming red hair made her stand out in the crowd. (Mái tóc đỏ rực lửa của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)