VIETNAMESE

đủ điều kiện

đủ khả năng, đạt chuẩn, đủ tiêu chuẩn

word

ENGLISH

Qualified

  
ADJ

/ˈkwɒlɪfaɪd/

Eligible, certified

Đủ điều kiện là trạng thái đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chí cần thiết.

Ví dụ

1.

Anh ấy đủ điều kiện cho vị trí dựa trên kinh nghiệm.

He is qualified for the position based on his experience.

2.

Ứng viên đủ điều kiện có cơ hội trúng tuyển cao hơn.

Qualified candidates have better chances of selection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Qualified nhé! Eligible – Đủ điều kiện Phân biệt: Eligible nhấn mạnh trạng thái đáp ứng các tiêu chí cần thiết để tham gia hoặc được lựa chọn. Ví dụ: He is eligible to apply for the scholarship. (Anh ấy đủ điều kiện để nộp đơn xin học bổng.) Certified – Được chứng nhận Phân biệt: Certified mô tả trạng thái có chứng nhận hoặc giấy phép cho phép thực hiện một công việc cụ thể. Ví dụ: She is a certified yoga instructor. (Cô ấy là một huấn luyện viên yoga được chứng nhận.) Competent – Có năng lực Phân biệt: Competent nhấn mạnh vào khả năng và kỹ năng cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ. Ví dụ: He is competent to handle the responsibilities of the job. (Anh ấy có năng lực để đảm nhận trách nhiệm của công việc.)