VIETNAMESE

đủ

vừa đủ, đủ đầy

word

ENGLISH

Enough

  
ADJ

/ɪˈnʌf/

Sufficient, adequate

Đủ là trạng thái có số lượng hoặc mức độ đáp ứng đúng yêu cầu.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có đủ ghế cho mọi người.

We have enough chairs for everyone.

2.

Đủ thời gian đã được phân bổ cho công việc.

Enough time was allocated for the task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enough nhé! check Adequate – Đầy đủ Phân biệt: Adequate thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn, chỉ mức độ vừa đủ để đáp ứng yêu cầu. Ví dụ: The room has adequate lighting for studying. (Phòng có đủ ánh sáng để học tập.) check Sufficient – Đủ, đủ dùng Phân biệt: Sufficient nhấn mạnh trạng thái vừa đủ, không thừa cũng không thiếu. Ví dụ: The water supply is sufficient for the entire community. (Nguồn nước đủ cung cấp cho cả cộng đồng.) check Ample – Dư dả Phân biệt: Ample mô tả trạng thái nhiều hơn mức cần thiết, tạo cảm giác thoải mái. Ví dụ: We have ample time to prepare for the exam. (Chúng ta có dư dả thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)