VIETNAMESE

có mùi thơm

thơm ngát

word

ENGLISH

Fragrant

  
ADJ

/ˈfreɪɡrənt/

aromatic, sweet-smelling

“Có mùi thơm” là trạng thái phát ra mùi dễ chịu, thường gợi cảm giác thoải mái.

Ví dụ

1.

Hoa có mùi thơm.

The flowers are fragrant.

2.

Nước hoa của cô ấy rất thơm.

Her perfume is very fragrant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fragrant nhé! check Aromatic – Thơm ngát Phân biệt: Aromatic nhấn mạnh vào mùi thơm đặc trưng, mạnh mẽ và dễ chịu, thường dùng để mô tả thực phẩm hoặc thảo mộc. Ví dụ: The aromatic spices filled the kitchen with a warm scent. (Các loại gia vị thơm ngát làm căn bếp ngập tràn hương thơm ấm áp.) check Pleasant-smelling – Mùi dễ chịu Phân biệt: Pleasant-smelling tập trung vào cảm giác dễ chịu khi ngửi mùi, gần giống fragrant nhưng mang sắc thái phổ thông hơn. Ví dụ: The garden was filled with pleasant-smelling flowers. (Khu vườn đầy hoa có mùi dễ chịu.) check Perfumed – Tỏa hương Phân biệt: Perfumed mô tả mùi thơm nhân tạo hoặc được tạo ra từ nước hoa, mang sắc thái khác với mùi tự nhiên như fragrant. Ví dụ: The perfumed candle added a luxurious aroma to the room. (Nến thơm làm căn phòng thêm hương thơm sang trọng.)