VIETNAMESE

dùng hết

sử dụng hết, cạn kiệt

word

ENGLISH

Use Up

  
VERB

/juːz ʌp/

Exhaust, deplete

Dùng hết là trạng thái sử dụng toàn bộ mà không còn lại gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng hết giấy cho dự án của mình.

She used up all the paper for her project.

2.

Chúng tôi dùng hết pin trong đèn pin.

We used up the batteries in the flashlight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Use Up nhé! check Exhaust – Dùng cạn kiệt Phân biệt: Exhaust giống Use Up, nhưng thường dùng để chỉ việc sử dụng đến mức không còn gì. Ví dụ: The team exhausted all available resources for the project. (Nhóm đã sử dụng cạn kiệt tất cả các nguồn lực sẵn có cho dự án.) check Consume – Tiêu thụ Phân biệt: Consume đồng nghĩa với Use Up, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh ăn, uống hoặc sử dụng năng lượng. Ví dụ: This car consumes a lot of fuel. (Chiếc xe này tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu.) check Deplete – Làm cạn kiệt Phân biệt: Deplete tương tự Use Up, nhưng thường nhấn mạnh vào sự giảm sút một nguồn lực lớn. Ví dụ: The drought has depleted the water supply. (Hạn hán đã làm cạn kiệt nguồn cung cấp nước.) check Spend – Tiêu hết Phân biệt: Spend giống Use Up, nhưng thường dùng để chỉ việc sử dụng hết thời gian hoặc tiền bạc. Ví dụ: She spent all her savings on the new house. (Cô ấy tiêu hết số tiền tiết kiệm cho ngôi nhà mới.)