VIETNAMESE

có tính bảo vệ

bảo vệ

word

ENGLISH

Protective

  
ADJ

/prəˈtɛktɪv/

shielding, guarding

“Có tính bảo vệ” là mang đặc tính che chắn hoặc bảo vệ khỏi nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Lớp phủ này có tính bảo vệ rất cao.

This coating is highly protective.

2.

Cần mặc quần áo có tính bảo vệ.

Protective clothing is required.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protective nhé! check Shielding – Che chắn Phân biệt: Shielding tập trung vào việc bảo vệ khỏi các mối đe dọa hoặc nguy hiểm vật lý, mang sắc thái trực tiếp hơn protective. Ví dụ: The shielding material prevents harmful radiation from passing through. (Vật liệu che chắn ngăn chặn bức xạ có hại xuyên qua.) check Defensive – Phòng thủ Phân biệt: Defensive nhấn mạnh vào việc bảo vệ khỏi các cuộc tấn công hoặc nguy cơ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tâm lý. Ví dụ: The defensive wall was built to protect the city from invaders. (Bức tường phòng thủ được xây dựng để bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.) check Guarding – Bảo vệ, canh gác Phân biệt: Guarding tập trung vào hành động bảo vệ hoặc canh giữ một đối tượng hoặc không gian cụ thể. Ví dụ: The security personnel are guarding the entrance to the facility. (Nhân viên an ninh đang bảo vệ lối vào cơ sở.)