VIETNAMESE

chống nước

chống nước

word

ENGLISH

Waterproof

  
ADJ

/ˈwɔːtərpruːf/

water-resistant

“Chống nước” là khả năng ngăn không cho nước thấm qua, bảo vệ vật dụng khỏi bị hư hại bởi nước.

Ví dụ

1.

Chiếc đồng hồ này chống nước và phù hợp để bơi.

This watch is waterproof and suitable for swimming.

2.

Chiếc túi được làm từ chất liệu chống nước.

The bag is made of waterproof material.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của waterproof nhé! check Water-resistant – Chống thấm nước nhẹ Phân biệt: Water-resistant chỉ khả năng chống nước ở mức độ thấp hơn waterproof, không đảm bảo ngăn nước hoàn toàn. Ví dụ: The watch is water-resistant up to 50 meters. (Chiếc đồng hồ có khả năng chống nước ở độ sâu tới 50 mét.) check Watertight – Kín nước Phân biệt: Watertight nhấn mạnh khả năng ngăn nước thấm vào hoàn toàn, thường dùng cho thuyền hoặc thùng chứa. Ví dụ: The watertight container keeps the documents dry in all conditions. (Hộp kín nước giữ cho tài liệu khô ráo trong mọi điều kiện.) check Hydrophobic – Kỵ nước Phân biệt: Hydrophobic mô tả tính chất bề mặt đẩy nước, không cho nước bám dính, thường mang tính khoa học hơn waterproof. Ví dụ: The hydrophobic coating prevents water droplets from sticking to the glass. (Lớp phủ kỵ nước ngăn không cho giọt nước bám vào kính.)