VIETNAMESE

địa vị cao trọng

địa vị danh giá

word

ENGLISH

High status

  
NOUN

/haɪ ˈsteɪtəs/

Prestigious position

Địa vị cao trọng là vị trí có sự kính trọng và uy quyền trong xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy giữ địa vị cao trọng trong cộng đồng.

He holds a high status in the community.

2.

Địa vị cao trọng đi kèm với trách nhiệm.

High status comes with responsibilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High status nhé! check Prestige – Uy tín Phân biệt: Prestige nhấn mạnh đến sự kính trọng mà một người hoặc tổ chức nhận được nhờ vào thành tích hoặc địa vị. Ví dụ: The university has a long history of prestige in academic research. (Trường đại học có lịch sử lâu đời về uy tín trong nghiên cứu học thuật.) check Authority – Quyền lực Phân biệt: Authority tập trung vào quyền kiểm soát và sự ảnh hưởng của một người có địa vị cao. Ví dụ: Her authority in the field of medicine is widely recognized. (Quyền lực của cô ấy trong lĩnh vực y học được công nhận rộng rãi.) check Prominence – Sự nổi bật Phân biệt: Prominence ám chỉ sự nổi bật trong xã hội hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: His prominence in politics made him a key figure in negotiations. (Sự nổi bật của ông ấy trong chính trị khiến ông trở thành nhân vật quan trọng trong các cuộc đàm phán.)