VIETNAMESE

sự méo mó

sai lệch, biến dạng

word

ENGLISH

Distortion

  
NOUN

/dɪˈstɔːrʃən/

Warping, deformation

Sự méo mó là trạng thái bị biến dạng hoặc không giữ được hình dáng ban đầu.

Ví dụ

1.

Sự méo mó của gương làm hình ảnh không rõ ràng.

The distortion of the mirror made the image unclear.

2.

Sự méo mó trong giao tiếp gây hiểu lầm.

Distortion in communication causes misunderstanding.

Ghi chú

Sự méo mó là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ Sự méo mó nhé! check Nghĩa 1: Sự biến dạng về vật lý Tiếng Anh: Distorted Ví dụ: The distorted mirror made the reflection unclear. (Chiếc gương bị méo mó khiến hình ảnh phản chiếu không còn rõ ràng.) check Nghĩa 2: Sự bóp méo sự thật hoặc thông tin Tiếng Anh: Misrepresentation, misinformation Ví dụ: Misinformation can lead to misunderstanding. (Sự méo mó trong cách truyền đạt thông tin dẫn đến hiểu sai bản chất vấn đề.) check Nghĩa 3: Sự thay đổi bất thường trong hành vi hoặc nhận thức (nghĩa bóng) Tiếng Anh: Distorted view Ví dụ: His distorted view of society made it difficult for him to integrate with others. (Quan điểm méo mó về xã hội khiến anh ấy khó hòa nhập với người khác.)