VIETNAMESE
đông khách
đông đúc khách hàng
ENGLISH
Busy
/ˈbɪzi/
Crowded, popular
Đông khách là trạng thái có nhiều khách đến một địa điểm hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Nhà hàng đông khách vào giờ trưa.
The restaurant was busy during lunch hours.
2.
Các cửa hàng đông khách phản ánh sự quan tâm của khách hàng.
Busy shops reflect customer interest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của busy nhé!
Crowded – Đông đúc
Phân biệt:
Crowded nhấn mạnh trạng thái đông người, gây cảm giác chật chội.
Ví dụ:
The café is always crowded on weekends.
(Quán cà phê luôn đông khách vào cuối tuần.)
Bustling – Náo nhiệt
Phân biệt:
Bustling mô tả không gian vừa đông đúc vừa nhộn nhịp, năng động.
Ví dụ:
The bustling marketplace attracted many tourists.
(Khu chợ náo nhiệt thu hút nhiều du khách.)
Well-attended – Được tham dự đông đảo
Phân biệt:
Well-attended thường dùng để nói về sự kiện có nhiều người tham dự.
Ví dụ:
The conference was well-attended by industry professionals.
(Hội thảo được tham dự đông đảo bởi các chuyên gia trong ngành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết