VIETNAMESE
chống đổ
chống đổ
ENGLISH
Anti-tipping
/ˌæntiˈtɪpɪŋ/
stable
“Chống đổ” là hành động hoặc biện pháp ngăn ngừa sự sụp đổ hoặc ngã đổ của một vật thể.
Ví dụ
1.
Kệ sách được trang bị bộ chống đổ.
The bookshelf has an anti-tipping bracket.
2.
Các biện pháp chống đổ đã được thực hiện vì an toàn.
Anti-tipping measures are in place for safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Anti-tipping nhé!
Stabilizing – Ổn định
Phân biệt:
Stabilizing là thuật ngữ chung hơn, nhấn mạnh vào việc giữ vật thể cân bằng và ngăn ngừa đổ, giống với anti-tipping.
Ví dụ:
The stabilizing feature on the chair prevents it from tipping over.
(Tính năng ổn định trên ghế ngăn việc bị đổ.)
Tilt-proof – Chống nghiêng
Phân biệt:
Tilt-proof nhấn mạnh vào khả năng chống nghiêng, một đặc tính cụ thể của anti-tipping.
Ví dụ:
The tilt-proof baby stroller keeps the child safe even on uneven terrain.
(Xe đẩy trẻ em chống nghiêng giữ an toàn cho trẻ ngay cả trên địa hình không bằng phẳng.)
Tip-resistant – Chống lật
Phân biệt:
Tip-resistant tương tự anti-tipping, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế sản phẩm cụ thể như nội thất hoặc xe đẩy.
Ví dụ:
The bookshelf is tip-resistant to ensure safety in households with children.
(Kệ sách chống lật để đảm bảo an toàn trong gia đình có trẻ nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết