VIETNAMESE
dính mép
vấy bẩn trên mép
ENGLISH
Food-stained lips
/fuːd steɪnd lɪps/
Messy eating
Dính mép là trạng thái thức ăn hoặc nước uống để lại vết trên mép khi ăn hoặc uống.
Ví dụ
1.
Đôi môi dính mép của đứa trẻ trông thật đáng yêu.
The child’s food-stained lips were adorable.
2.
Anh ấy lau mép dính thức ăn sau khi ăn.
He wiped his food-stained lips after eating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food-stained lips nhé!
Greasy lips – Môi dính dầu
Phân biệt:
Greasy lips tập trung vào trạng thái môi bị dính dầu mỡ từ thức ăn.
Ví dụ:
His greasy lips showed he had just finished eating fried chicken.
(Đôi môi dính dầu của anh ấy cho thấy anh vừa ăn gà rán xong.)
Sticky lips – Môi dính
Phân biệt:
Sticky lips ám chỉ cảm giác nhớp nháp trên môi do thực phẩm có đường hoặc mỡ.
Ví dụ:
The candy left his lips sticky.
(Kẹo khiến môi anh ấy bị dính.)
Smudged lips – Môi bị nhòe
Phân biệt:
Smudged lips mô tả trạng thái môi bị nhòe bởi thực phẩm hoặc chất lỏng.
Ví dụ:
She laughed, revealing her smudged lips from the chocolate cake.
(Cô ấy cười, để lộ đôi môi bị nhòe vì bánh sô cô la.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết