VIETNAMESE

có tính chất phòng thủ

phòng thủ

word

ENGLISH

Defensive

  
ADJ

/dɪˈfɛnsɪv/

protective, guarding

“Có tính chất phòng thủ” là mang đặc điểm bảo vệ hoặc phòng ngừa các mối đe dọa.

Ví dụ

1.

Đội chọn chiến lược có tính chất phòng thủ.

The team took a defensive strategy.

2.

Anh ấy đáp trả theo cách phòng thủ.

He responded in a defensive manner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defensive nhé! check Protective – Bảo vệ Phân biệt: Protective tập trung vào việc bảo vệ khỏi các mối đe dọa, mang sắc thái nhẹ nhàng và tích cực hơn defensive. Ví dụ: He wore a protective helmet during the construction work. (Anh ấy đội mũ bảo hộ trong lúc làm việc xây dựng.) check Shielding – Che chắn Phân biệt: Shielding nhấn mạnh vào việc ngăn chặn tác động từ bên ngoài, thường mang tính vật lý hơn defensive. Ví dụ: The shielding material prevents harmful radiation. (Vật liệu che chắn ngăn cản bức xạ có hại.) check Defiant – Mang tính phản kháng Phân biệt: Defiant nhấn mạnh vào thái độ phòng thủ với ý nghĩa chống đối hoặc thách thức, sắc thái mạnh hơn defensive. Ví dụ: Her defiant tone showed she was unwilling to compromise. (Giọng điệu phản kháng của cô ấy cho thấy cô không muốn thỏa hiệp.)