VIETNAMESE

đồ chừng

ước tính, phỏng đoán, độ chừng

word

ENGLISH

Estimate

  
NOUN

/ˈɛstɪmət/

Approximation

Đồ chừng là trạng thái ước lượng hoặc áng chừng một số lượng hoặc khoảng cách.

Ví dụ

1.

Cân nặng của gói hàng chỉ là đồ chừng.

The weight of the package was just an estimate.

2.

Kết quả chính xác phụ thuộc vào đồ chừng đúng.

Accurate results depend on precise estimates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Estimate nhé! check Approximation – Sự ước lượng Phân biệt: Approximation ám chỉ một con số hoặc mức độ gần đúng, không hoàn toàn chính xác. Ví dụ: The approximation of the total cost was close to the actual figure. (Sự ước lượng về tổng chi phí gần với con số thực tế.) check Rough calculation – Tính toán sơ bộ Phân biệt: Rough calculation tập trung vào việc đưa ra một con số gần đúng bằng cách sử dụng các phương pháp đơn giản. Ví dụ: A rough calculation showed that the trip would take three hours. (Một phép tính sơ bộ cho thấy chuyến đi sẽ mất khoảng ba giờ.) check Guesswork – Phỏng đoán Phân biệt: Guesswork nhấn mạnh việc đưa ra một con số hoặc kết luận dựa trên phỏng đoán hơn là dữ liệu chính xác. Ví dụ: The time needed to finish the task was mostly guesswork. (Thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ chủ yếu là phỏng đoán.)