VIETNAMESE
lý do bất khả kháng
bất khả kháng
ENGLISH
Force majeure
/ˌfɔːrs mæˈʒɜːr/
unavoidable circumstance
“Lý do bất khả kháng” là nguyên nhân nằm ngoài khả năng kiểm soát, không thể tránh được.
Ví dụ
1.
Việc hủy bỏ là do lý do bất khả kháng.
The cancellation was due to force majeure.
2.
Lý do bất khả kháng được ghi trong hợp đồng.
Force majeure is written in the contract.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Force majeure nhé!
Act of God – Hành động của thiên nhiên
Phân biệt:
Act of God thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các sự kiện tự nhiên như động đất, lũ lụt.
Ví dụ:
The contract excludes liability for damages caused by acts of God.
(Hợp đồng loại trừ trách nhiệm đối với thiệt hại gây ra bởi các hành động của thiên nhiên.)
Uncontrollable event – Sự kiện không kiểm soát được
Phân biệt:
Uncontrollable event là cách diễn đạt đơn giản hơn, chỉ các sự kiện ngoài tầm kiểm soát.
Ví dụ:
The project was delayed due to uncontrollable events.
(Dự án bị trì hoãn do các sự kiện không kiểm soát được.)
Exceptional circumstance – Tình huống đặc biệt
Phân biệt:
Exceptional circumstance thường nhấn mạnh vào tính chất hiếm gặp và bất ngờ của lý do.
Ví dụ:
The exceptional circumstances required immediate action.
(Những tình huống đặc biệt đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết