VIETNAMESE
hương sắc
vẻ đẹp
ENGLISH
Beauty
/ˈbjuːti/
charm, elegance
“Hương sắc” là vẻ đẹp kết hợp giữa hương thơm và màu sắc, thường dùng để miêu tả thiên nhiên hoặc phụ nữ.
Ví dụ
1.
Hương sắc của cô ấy làm mọi người mê mẩn.
Her hương sắc captivated everyone.
2.
Khu vườn đầy hương sắc.
The garden is full of beauty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beauty nhé!
Elegance – Thanh lịch, tao nhã
Phân biệt:
Elegance tập trung vào sự duyên dáng và tinh tế, không chỉ mang tính tổng quát như Beauty.
Ví dụ:
Her elegance made her the center of attention at the event.
(Sự thanh lịch của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm tại sự kiện.)
Radiance – Tỏa sáng, rực rỡ
Phân biệt:
Radiance nhấn mạnh vào sự sáng ngời hoặc lấp lánh, mang sắc thái tích cực và nổi bật hơn Beauty.
Ví dụ:
The bride’s radiance lit up the entire room.
(Sự rạng rỡ của cô dâu làm sáng cả căn phòng.)
Charm – Quyến rũ
Phân biệt:
Charm nhấn mạnh vào sức hút hoặc sự quyến rũ, thường nhẹ nhàng hơn Beauty.
Ví dụ:
Her charm captivated everyone in the audience.
(Sự quyến rũ của cô ấy đã làm say đắm tất cả khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết