VIETNAMESE
trống không
rỗng không, trống rỗng, trống trơn
ENGLISH
completely empty
/kəmˈpliːtli ˈɛmpti/
entirely vacant
“Trống không” là hoàn toàn không có gì, không được lấp đầy.
Ví dụ
1.
Căn phòng trống không không có đồ đạc.
The room was completely empty of furniture.
2.
Đường phố trống không một cách kỳ lạ vào ban đêm.
The street was eerily completely empty at night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely empty nhé!
Totally vacant – Hoàn toàn trống rỗng
Phân biệt:
Totally vacant thường dùng để nói về không gian không có người hoặc đồ vật, gần giống “Completely empty.”
Ví dụ:
The building was totally vacant after the tenants moved out.
(Tòa nhà hoàn toàn trống rỗng sau khi người thuê dọn đi.)
Utterly bare – Hoàn toàn trơ trụi
Phân biệt:
Utterly bare nhấn mạnh sự không có bất kỳ thứ gì, thường dùng để mô tả không gian, gần giống “Completely empty.”
Ví dụ:
The room was utterly bare except for a single chair.
(Căn phòng hoàn toàn trơ trụi, chỉ có một chiếc ghế.)
Devoid of anything – Không có gì cả
Phân biệt:
Devoid of anything nhấn mạnh sự thiếu hoàn toàn bất kỳ thứ gì, gần giống “Completely empty.”
Ví dụ:
The desert was devoid of anything.
(Sa mạc hoàn toàn không có cây cối.)
Entirely hollow – Hoàn toàn rỗng bên trong
Phân biệt:
Entirely hollow thường dùng để mô tả vật rỗng bên trong, gần giống “Completely empty.”
Ví dụ:
The old tree trunk was entirely hollow.
(Thân cây cũ hoàn toàn rỗng bên trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết