VIETNAMESE

có mùi tanh

mùi tanh

word

ENGLISH

Bloody

  
ADJ

/ˈblʌdi/

raw-smelling, fishy

“Có mùi tanh” là trạng thái phát ra mùi giống máu, cá, hoặc đồ tươi sống.

Ví dụ

1.

Thịt sống có mùi tanh.

The raw meat has a bloody scent.

2.

Căn phòng nồng nặc mùi tanh.

The room reeked of a bloody smell.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bloody nhé! check Metallic – Có mùi kim loại Phân biệt: Metallic mô tả mùi vị hoặc hương gợi nhớ đến kim loại, thường tương tự với mùi tanh của bloody. Ví dụ: The metallic smell of the tools reminded him of the workshop. (Mùi kim loại của các dụng cụ làm anh ấy nhớ đến xưởng làm việc.) check Raw – Có mùi sống, tươi sống Phân biệt: Raw mô tả mùi đặc trưng của thực phẩm hoặc thịt sống, thường đi kèm với cảm giác tanh nhẹ. Ví dụ: The raw fish had a strong scent that filled the kitchen. (Cá sống có mùi mạnh lan tỏa khắp nhà bếp.)