VIETNAMESE
dèn dẹt
bằng phẳng, mỏng
ENGLISH
Flat
/flæt/
Level, plain
Dèn dẹt là trạng thái phẳng và không có độ cao.
Ví dụ
1.
Quyển sách được đặt trên bề mặt dèn dẹt.
The book was placed on a flat surface.
2.
Các vật dèn dẹt dễ lưu trữ hơn.
Flat objects are easier to store.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat nhé!
Level – Bằng phẳng, không gồ ghề
Phân biệt:
Level tập trung vào trạng thái phẳng mịn, không có độ cao hoặc chênh lệch.
Ví dụ:
The surface of the table is perfectly level and smooth.
(Bề mặt bàn hoàn toàn bằng phẳng và mịn màng.)
Smooth – Mịn màng, phẳng mượt
Phân biệt:
Smooth nhấn mạnh tính mịn màng của bề mặt, không có gồ ghề hoặc vết lồi lõm.
Ví dụ:
The road was newly paved and felt smooth under the tires.
(Con đường vừa được lát mới và cảm giác rất mịn dưới bánh xe.)
Even – Bằng đều, không có sự chênh lệch
Phân biệt:
Even chỉ sự đồng đều trên một bề mặt, không có sự nhấp nhô.
Ví dụ:
The paint was applied evenly across the wall.
(Sơn được bôi đều trên bức tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết