VIETNAMESE

chỏng lỏn

cụt lủn

word

ENGLISH

Curt

  
ADJ

/kɜːt/

blunt

“Chỏng lỏn” là cách nói cụt lủn, không lịch sự, mang tính khinh người hoặc thiếu tôn trọng.

Ví dụ

1.

Câu trả lời chỏng lỏn của anh ấy xúc phạm mọi người trong phòng.

His curt reply offended everyone in the room.

2.

Cô ấy nói bằng giọng chỏng lỏn, bỏ qua sự lịch sự.

She spoke in a curt tone, ignoring politeness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của curt nhé! check Blunt – Cộc lốc, thẳng thừng Phân biệt: Blunt nhấn mạnh vào lời nói hoặc hành vi không lịch sự, đôi khi gây cảm giác thô lỗ, tương tự curt nhưng mạnh hơn. Ví dụ: His blunt response ended the conversation abruptly. (Câu trả lời cộc lốc của anh ấy kết thúc cuộc trò chuyện một cách đột ngột.) check Abrupt – Đột ngột, cộc cằn Phân biệt: Abrupt mang sắc thái đột ngột và thiếu sự chuẩn bị, thường làm người nghe hoặc đối phương cảm thấy không thoải mái. Ví dụ: Her abrupt tone surprised everyone in the meeting. (Giọng điệu cộc cằn của cô ấy khiến mọi người trong cuộc họp bất ngờ.) check Snippy – Ngắn gọn, khó chịu Phân biệt: Snippy mang ý nghĩa cộc lốc kèm thái độ khó chịu, thường sử dụng trong các tình huống thiếu lịch sự. Ví dụ: She gave a snippy reply when asked about the project. (Cô ấy trả lời ngắn gọn và khó chịu khi được hỏi về dự án.)