VIETNAMESE
đúng với
ENGLISH
true to
/truː tuː/
“Đúng với” là phù hợp hoặc khớp với điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy vẫn giữ đúng với nguyên tắc của mình.
He stayed true to his principles.
2.
Kết quả đúng với kỳ vọng.
The results are true to the expectations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của True To nhé!
Aligned With – Phù hợp với
Phân biệt:
Aligned With giống True To, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự phù hợp về giá trị hoặc mục tiêu.
Ví dụ:
The company’s actions are aligned with its mission statement.
(Các hành động của công ty phù hợp với tuyên bố sứ mệnh của mình.)
Consistent With – Nhất quán với
Phân biệt:
Consistent With đồng nghĩa với True To, nhưng nhấn mạnh vào sự không thay đổi hoặc mâu thuẫn.
Ví dụ:
His behavior is consistent with his principles.
(Hành vi của anh ấy nhất quán với các nguyên tắc của mình.)
Faithful To – Trung thành với
Phân biệt:
Faithful To tương tự True To, nhưng thường mang ý nghĩa tình cảm hoặc lòng trung thành.
Ví dụ:
The movie adaptation was faithful to the original novel.
(Bản chuyển thể phim trung thành với tiểu thuyết gốc.)
Corresponding To – Tương ứng với
Phân biệt:
Corresponding To giống True To, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh so sánh hoặc kết nối.
Ví dụ:
The salary increase corresponds to the employee’s performance.
(Mức tăng lương tương ứng với hiệu suất của nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết