VIETNAMESE
dễ ám thị
dễ bị ám thị
ENGLISH
Suggestible
/səˈʤɛstəbl/
impressionable, gullible
“Dễ ám thị” là trạng thái dễ bị ảnh hưởng hoặc bị thao túng bởi ý kiến hoặc suy nghĩ của người khác.
Ví dụ
1.
Trẻ em thường dễ ám thị hơn người lớn.
Children are often more suggestible than adults.
2.
Bản chất dễ ám thị khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ dàng.
His suggestible nature made him an easy target.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suggestible nhé!
Impressionable – Dễ bị ảnh hưởng
Phân biệt:
Impressionable nhấn mạnh sự dễ bị ảnh hưởng, thường dùng để chỉ trẻ em hoặc người thiếu kinh nghiệm.
Ví dụ:
Teenagers are often impressionable and influenced by their peers.
(Thanh thiếu niên thường dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè đồng trang lứa.)
Susceptible – Dễ bị tổn thương, dễ chịu ảnh hưởng
Phân biệt:
Susceptible nhấn mạnh đến khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố tiêu cực hoặc bệnh tật.
Ví dụ:
Elderly people are more susceptible to illnesses.
(Người cao tuổi dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hơn.)
Gullible – Cả tin, dễ bị lừa
Phân biệt:
Gullible chỉ người dễ tin vào điều không có thật hoặc dễ bị lừa gạt, mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với Suggestible.
Ví dụ:
He is so gullible that he believed the scammer's story.
(Anh ấy cả tin đến mức tin vào câu chuyện của kẻ lừa đảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết