VIETNAMESE
trở nên xanh
xanh tươi, thay đổi màu
ENGLISH
turn green
/tɜːrn ɡriːn/
become verdant
“Trở nên xanh” là đổi màu sắc thành xanh hoặc có sắc xanh.
Ví dụ
1.
Lá trở nên xanh vào mùa xuân.
The leaves turned green in spring.
2.
Gương mặt anh ấy trở nên xanh vì ghen tỵ.
His face turned green with envy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn green nhé!
Change to green – Chuyển sang màu xanh
Phân biệt:
Change to green nhấn mạnh quá trình chuyển đổi màu sắc cụ thể, gần giống “Turn green.”
Ví dụ:
The traffic light changed to green, allowing cars to move.
(Đèn giao thông chuyển sang màu xanh, cho phép xe di chuyển.)
Go green – Chuyển sang màu xanh hoặc thân thiện môi trường
Phân biệt:
Go green thường mang nghĩa ẩn dụ về việc bảo vệ môi trường, khác với “Turn green” chỉ màu sắc thực tế.
Ví dụ:
Many companies are going green to reduce their carbon footprint.
(Nhiều công ty đang chuyển sang thân thiện môi trường để giảm khí thải carbon.)
Appear green – Trông có màu xanh
Phân biệt:
Appear green nhấn mạnh trạng thái nhìn giống màu xanh, gần giống “Turn green.”
Ví dụ:
The leaves appeared green after the rain.
(Những chiếc lá trông có màu xanh sau cơn mưa.)
Develop a greenish hue – Có sắc xanh
Phân biệt:
Develop a greenish hue nhấn mạnh sự xuất hiện của sắc xanh nhẹ, không mạnh mẽ như “Turn green.”
Ví dụ:
The water developed a greenish hue due to algae growth.
(Nước có sắc xanh nhẹ do sự phát triển của tảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết