VIETNAMESE

dị chất

chất lạ, không phù hợp

word

ENGLISH

Foreign substance

  
NOUN

/ˈfɔːrɪn ˈsʌbstəns/

Alien matter, contaminant

Dị chất là vật chất không thuộc về hoặc không phù hợp trong một môi trường cụ thể.

Ví dụ

1.

Kết quả kiểm tra phát hiện dị chất trong nước.

The test revealed a foreign substance in the water.

2.

Dị chất có thể gây ô nhiễm.

Foreign substances can cause contamination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign substance nhé! check Impurity – Tạp chất Phân biệt: Impurity thường dùng để chỉ các chất không thuần khiết được trộn lẫn trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: The water was tested for impurities before being declared safe to drink. (Nước được kiểm tra dị chất trước khi được tuyên bố an toàn để uống.) check Contaminant – Chất gây ô nhiễm Phân biệt: Contaminant nhấn mạnh các chất gây hại hoặc làm thay đổi chất lượng môi trường ban đầu. Ví dụ: The factory released contaminants into the river. (Nhà máy thải dị chất vào sông.) check Alien material – Vật chất lạ Phân biệt: Alien material dùng để chỉ các chất không thuộc về môi trường hiện tại. Ví dụ: Scientists discovered alien material in the meteorite sample. (Các nhà khoa học phát hiện dị chất trong mẫu thiên thạch.)