VIETNAMESE

sự mắc míu

vướng mắc, ràng buộc

word

ENGLISH

Entanglement

  
NOUN

/ɪnˈtæŋɡlmənt/

Snare, involvement

Sự mắc míu là trạng thái bị vướng hoặc bị ràng buộc không thoát ra được.

Ví dụ

1.

Sự mắc míu của các dây cáp gây ra sự chậm trễ trong thiết lập.

The entanglement of cables caused a delay in setup.

2.

Sự mắc míu vào vấn đề không cần thiết làm lãng phí thời gian.

Entanglement in unnecessary issues wastes time.

Ghi chú

Entanglement là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ entanglement nhé! check Nghĩa 1 - Trạng thái phức tạp hoặc rắc rối trong mối quan hệ hoặc tình huống. Ví dụ: Their romantic entanglement caused tension among the group. (Mối quan hệ tình cảm rắc rối của họ gây căng thẳng trong nhóm.) check Nghĩa 2 - Trạng thái ràng buộc không thể thoát ra. Ví dụ: The country’s financial entanglement with foreign powers led to dependency. (Sự ràng buộc tài chính của quốc gia với các cường quốc nước ngoài dẫn đến sự phụ thuộc.)