VIETNAMESE

điểm mốc

cột mốc, dấu mốc

word

ENGLISH

Milestone

  
NOUN

/ˈmaɪlstəʊn/

Landmark, benchmark

Điểm mốc là vị trí hoặc thời điểm quan trọng dùng để đánh dấu hoặc so sánh.

Ví dụ

1.

Tốt nghiệp đại học là một điểm mốc quan trọng.

Graduating from college is a major milestone.

2.

Điểm mốc đánh dấu sự tiến bộ trong cuộc sống.

Milestones mark progress in life.

Ghi chú

Milestone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của milestone nhé! check Nghĩa 1 - Mốc thời gian quan trọng trong một dự án. Ví dụ: Releasing the beta version is a major milestone in our software development. (Phát hành phiên bản beta là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm của chúng tôi.) check Nghĩa 2 - Cột mốc chỉ khoảng cách trên đường. Ví dụ: The milestone shows 5 miles to the nearest town. (Cột mốc chỉ cách 5 dặm đến thị trấn gần nhất.)