VIETNAMESE

xếch

nghiêng

word

ENGLISH

Slanted

  
ADJ

/ˈslæntɪd/

tilted, angled

“Xếch” là trạng thái nghiêng hoặc chéo về một phía, thường dùng để chỉ mắt hoặc vật nghiêng.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đôi mắt hơi xếch.

She has slightly slanted eyes.

2.

Mái nhà xếch ngăn nước tích tụ.

The slanted roof prevents water accumulation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slanted nhé! check Tilted – Nghiêng Phân biệt: Tilted chỉ trạng thái nghiêng về một phía, thường do tác động lực hoặc tự nhiên. Ví dụ: The bookshelf tilted slightly after the earthquake. (Kệ sách nghiêng nhẹ sau trận động đất.) check Angled – Góc cạnh, nghiêng Phân biệt: Angled nhấn mạnh vào sự nghiêng ở một góc cụ thể. Ví dụ: The mirror was angled to reflect more light into the room. (Chiếc gương được nghiêng để phản chiếu nhiều ánh sáng hơn vào phòng.) check Inclined – Có độ nghiêng Phân biệt: Inclined là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong các bối cảnh kỹ thuật. Ví dụ: The inclined ramp made it easier for wheelchair users to access the building. (Đường dốc nghiêng giúp người sử dụng xe lăn dễ dàng tiếp cận tòa nhà.)